người
Vietnamese
noun
Definitions
- a human being
- human character
- human physical state; body
Etymology
Inherited from Proto-Vietic *ŋaːj inherited from Proto-Mon-Khmer *(m)ŋaaj (person, human being).
Origin
Proto-Mon-Khmer
*(m)ŋaaj
Gloss
person, human being
Concept
Semantic Field
Kinship
Ontological Category
Classifier
Kanji
人
Emoji
🏃 👤 👥 👦 👧 👨 👩 👯 👰 👲 👴 👵 👶 💃 💆 💇 🕴️ 🕺 🗣️ 🚶 🚶♀️ 🚶♂️ 🛌 🤵 🧑 🧑🍼 🧑🤝🧑 🧑🦰 🧑🦱 🧑🦲 🧑🦳 🧒 🧓 🧔 🧗 🧘
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Việt Vietnamese
- da Vietnamese
- en Vietnamese
- foreign Vietnamese
- model Vietnamese
- mẫu Vietnamese
- ngài Vietnamese
- ngươi Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- người đời Vietnamese
- nước Mĩ Vietnamese
- nước ngoài Vietnamese
- person Vietnamese
- thợ Vietnamese
- thứ ba Vietnamese
- tuyết Vietnamese
- tình Vietnamese
- yêu Vietnamese
- đẹp Vietnamese
- đỏ Vietnamese
- đời Vietnamese
- *Cau Proto-Austronesian
- *(m)ŋaaj Proto-Mon-Khmer
- *ŋaːj Proto-Vietic
- bơngai Bahnar
- *bŋaːj Proto-Bahnaric
- thau Thao