thau
Thao
/ˈθau/
noun
Definitions
- person, human being; in particular, a Thao person
- pupil, apple of the eye
Etymology
Inherited from Proto-Austronesian *Cau (human being, person).
Origin
Proto-Austronesian
*Cau
Gloss
human being, person
Concept
Semantic Field
Kinship
Ontological Category
Classifier
Kanji
人
Emoji
🏃 👤 👥 👦 👧 👨 👩 👯 👰 👲 👴 👵 👶 💃 💆 💇 🕴️ 🕺 🗣️ 🚶 🚶♀️ 🚶♂️ 🛌 🤵 🧑 🧑🍼 🧑🤝🧑 🧑🦰 🧑🦱 🧑🦲 🧑🦳 🧒 🧓 🧔 🧗 🧘
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- interpupil English
- pseudopupil English
- pupil English
- pupilage English
- pupilar English
- pupiless English
- pupillage English
- pupilled English
- pupilless English
- pupillography English
- pupillometer English
- pupillometric English
- pupillometry English
- pupillomotor English
- pupilometer English
- pupilometric English
- pupilometry English
- pupilship English
- pupille Middle English
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- người đời Vietnamese
- pakitang-tao Tagalog
- tao Tagalog
- taumbayan Tagalog
- pupil Malay
- pupille Middle French
- *tau Proto-Malayo-Polynesian
- *Cau Proto-Austronesian
- *ŋaːj Proto-Vietic
- tau Kapampangan
- cau Kanakanabu
- tayw Siraya