cá
Vietnamese
noun
Definitions
- (zoology) fish
Etymology
Inherited from Proto-Vietic *ʔa-kaːʔ inherited from Proto-Mon-Khmer *kaʔ (fish).
Origin
Proto-Mon-Khmer
*kaʔ
Gloss
fish
Concept
Semantic Field
Animals
Ontological Category
Classifier
Kanji
魚
Emoji
🍥 🎣 🐠 🐡 🦈
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Cá sụn Vietnamese
- Cá xương Vietnamese
- cá cóc Vietnamese
- cá heo Vietnamese
- cá kiếm Vietnamese
- cá mập Vietnamese
- cá mặt trăng Vietnamese
- cá nhám Vietnamese
- cá phổi Vietnamese
- cá tra Vietnamese
- cá trê Vietnamese
- cá vàng Vietnamese
- cá đù Vietnamese
- cóc Vietnamese
- heo Vietnamese
- kiếm Vietnamese
- mập Vietnamese
- mắt Vietnamese
- mắt cá Vietnamese
- mặt trăng Vietnamese
- ngày Vietnamese
- ngày cá tháng tư Vietnamese
- nhám Vietnamese
- phổi Vietnamese
- sụn Vietnamese
- tháng tư Vietnamese
- trê Vietnamese
- trứng Vietnamese
- trứng cá Vietnamese
- vàng Vietnamese
- xương Vietnamese
- đù Vietnamese
- ប្រា Central Khmer
- *kaʔ Proto-Mon-Khmer
- *c-lɛːl Proto-Vietic
- *ʔa-kaːʔ Proto-Vietic
- ka Bahnar
- က Mon
- *kaː Proto-Bahnaric
- *kʰaː aav-khs-pro
- ʔaː¹ Mang
- ก้า Aheu