វៀតណាម
Khmer
proper noun
Definitions
- Vietnam, Vietnamese
Etymology
Borrowed from Vietnamese Việt Nam (Vietnam, l).
Origin
Vietnamese
Việt Nam
Gloss
Vietnam, l
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Vietnam English
- Vietnam French
- Vjetnam Faroese
- Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam Vietnamese
- Cộng hoà miền Nam Việt Nam Vietnamese
- Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam Vietnamese
- Việt Nam Vietnamese
- tiếng Việt Nam Vietnamese
- Đảng Cộng sản Việt Nam Vietnamese
- Vietnam Slovak
- 윁남 Korean
- čar Wiêt Nam Jarai